Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lá bùa
- charm|= lá bùa hộ mệnh a charm to protect oneself from physical danger
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh tét
-
bánh thạch rắc đường bột
-
bánh thánh
-
bánh thánh ban cho người hấp hối
-
bánh thuốc lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lá bùa
* Từ tham khảo/words other:
- bánh tét
- bánh thạch rắc đường bột
- bánh thánh
- bánh thánh ban cho người hấp hối
- bánh thuốc lá