Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực phẩm đóng hộp
- canned/tinned food
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị khám xét
-
không bị kháng cự
-
không bị khêu gợi
-
không bị khích động
-
không bị khiển trách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực phẩm đóng hộp
* Từ tham khảo/words other:
- không bị khám xét
- không bị kháng cự
- không bị khêu gợi
- không bị khích động
- không bị khiển trách