Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực phẩm căn bản
- staple food; essential foodstuffs; staples
* Từ tham khảo/words other:
-
ký tên lại
-
ký tên vào
-
ký thác
-
kỳ thật
-
ký thay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực phẩm căn bản
* Từ tham khảo/words other:
- ký tên lại
- ký tên vào
- ký thác
- kỳ thật
- ký thay