thực phẩm chế biến | - processed food|= các bà nội trợ từng phải mất mấy giờ liền chăm lo bữa ăn cho gia đình nay chỉ việc đến siêu thị mua thức ăn nhanh hoặc thực phẩm chế biến sẵn mang về housewives who once spent hours preparing meals for their families now only go to supermarkets to buy fast food or processed food |
* Từ tham khảo/words other:
- tài leo dây
- tài liệu
- tài liệu bí mật
- tài liệu biên soạn
- tài liệu chính thức