trễ | * adj - late, tardy * verb - to sagg |
trễ | - late; tardy|= chúng tôi xin lỗi về việc chuyến bay 906 đến trễ we apologize for the late arrival of flight 906|= đến trễ 10 phút to arrive 10 minutes late|- overdue|= đứa bé sinh trễ hai tuần the baby was two weeks late/overdue|- slow|= đồng hồ tôi trễ hai phút my watch is two minutes slow|- to sag |
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình cải cách hành chính
- chương trình cài đặt
- chương trình cấp tốc
- chương trình con
- chương trình đào tạo