Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương trình cải cách hành chính
- administrative reform program
* Từ tham khảo/words other:
-
quả đấm sắt
-
quả đấm sắt bọc nhung
-
quá đáng
-
quả đánh bóng để bắt đầu cuộc chơi
-
quả đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương trình cải cách hành chính
* Từ tham khảo/words other:
- quả đấm sắt
- quả đấm sắt bọc nhung
- quá đáng
- quả đánh bóng để bắt đầu cuộc chơi
- quả đào