Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực phẩm
- food product; foodstuff; food|= thực phẩm dành cho em bé food for babies; baby food|= thực phẩm cho chó/mèo dog/cat food
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi đáy biển chân trời
-
nổi dậy chống đối
-
nổi dậy chống lại
-
nỗi day dứt
-
nổi đầy mụn nhọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- nơi đáy biển chân trời
- nổi dậy chống đối
- nổi dậy chống lại
- nỗi day dứt
- nổi đầy mụn nhọt