Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôi tanh
- Stinking
-Ignoble, mean, base
=Giống hôi tanh+An ignoble breed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôi tanh
- stinking; ignoble, mean, base|= giống hôi tanh an ignoble breed
* Từ tham khảo/words other:
-
bừng tỉnh
-
bụng to
-
bụng tốt
-
bụng trên
-
bụng trống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôi tanh
* Từ tham khảo/words other:
- bừng tỉnh
- bụng to
- bụng tốt
- bụng trên
- bụng trống