Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bừng tỉnh
- wake up suddenly
* Từ tham khảo/words other:
-
kết thân
-
kết thân như anh em
-
kết thành bè
-
kết thành bông
-
kết thành cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bừng tỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- kết thân
- kết thân như anh em
- kết thành bè
- kết thành bông
- kết thành cục