Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bặt tin
- Newsless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bặt tin
- newsless; not to get any news (from)
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng quê kệch
-
anh chàng ranh mãnh
-
anh chàng số đen
-
anh chàng tán gái
-
anh chàng tò mò tọc mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bặt tin
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng quê kệch
- anh chàng ranh mãnh
- anh chàng số đen
- anh chàng tán gái
- anh chàng tò mò tọc mạch