Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng tốt
- to have a cast iron stomach; to have a strong stomach
* Từ tham khảo/words other:
-
đường tắt hóa xa
-
đường tàu biển
-
đường tàu đến tàu đi
-
đường tàu tránh
-
đường tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng tốt
* Từ tham khảo/words other:
- đường tắt hóa xa
- đường tàu biển
- đường tàu đến tàu đi
- đường tàu tránh
- đường tây