Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đang đi tìm
* thngữ|- out and to be out for something
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều vết lún
-
có nhiều việc trong một lúc
-
có nhiều vợ
-
có nhiều vỏ sò
-
có nhiều vũng nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đang đi tìm
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều vết lún
- có nhiều việc trong một lúc
- có nhiều vợ
- có nhiều vỏ sò
- có nhiều vũng nước