đà | * noun - beam; girder * noun - impetus =đà tiến lên của nhân loại+The advancing impetus of the human -Momentum =đà xe đương chạy+the momentum of the running car |
đà | - beam; girder; impetus|= đà tiến lên của nhân loại the advancing impetus of the human|- momentum|= đà xe đương chạy the momentum of the running car |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh adison
- bệnh án
- bệnh aptơ
- bệnh bạch bì
- bệnh bạch biến