dã | * noun - wild; savage. rustic * verb - to neutralize the effect of (aleohol...) =dã rượu+to neutralize the effect of aleohol |
dã | * dtừ|- wild; savage rustic|* đtừ|- to neutralize the effect of (aleohol...), render harmless|= dã rượu to neutralize the effect of aleohol, become sober |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu diễn
- bắt đầu đối xử điên rồ
- bắt đầu ghét
- bắt đầu giải quyết
- bắt đầu giao chiến