đá | * noun - rock; stone * verb - to kick |
đá | - rock; stone; ice|= có cho đá vào hay không? with or without ice?|= chân nó lạnh như đá his feet are as cold as ice|- to kick; (bóng đá) to play|= đá một trận cho vui đi! let's have/play a game of football for amusement!|= đá một trận trên sân nhà/đối phương to play a home game/an away game |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh bruxella
- bệnh buồn ngủ
- bệnh căn
- bệnh căn học
- bệnh cấp tính