Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh cấp tính
* dtừ|- acute disease
* Từ tham khảo/words other:
-
động cơ xoay chiều
-
đóng cọc
-
đóng cọc xiên qua
-
động cỡn
-
đóng con dấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh cấp tính
* Từ tham khảo/words other:
- động cơ xoay chiều
- đóng cọc
- đóng cọc xiên qua
- động cỡn
- đóng con dấu