dạ | - từ cảm -Yes ; please * noun - felt =quần dạ+a felt trousers womb;bowels =bụng mang dạ chửa+to carry a child in one's womb -Heart; mind =ghi lòng tạc dạ+to engrave on one's heart and mind |
dạ | - (từ cảm)(polite particle) yes; please; i'm coming; i'm here|= gọi dạ bảo vâng obedient, well-behaved|* dtừ|- felt; wool; thick cloth|= quần dạ a felt trousers|- womb; bowels|= bụng mang dạ chửa to carry a child in one's womb|- heart, mind, memory, courage; stomach, belly; abdomen|= bụng mang dạ chửa be pregnant|= trẻ người non dạ young and inexperienced |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu khai
- bắt đầu lại
- bắt đầu lại tất cả
- bắt đầu làm
- bắt đầu làm quen với