Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa
* noun
- banyan-tree much,many
=tối đa+maximum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đa
* dtừ|- banyan-tree; much,many|= tối đa maximum
* Từ tham khảo/words other:
-
bến nổi
-
bền nóng đỏ
-
bên nửa cân
-
bến nước
-
bến ô tô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa
* Từ tham khảo/words other:
- bến nổi
- bền nóng đỏ
- bên nửa cân
- bến nước
- bến ô tô