Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bền nóng đỏ
* dtừ|- red hardness
* Từ tham khảo/words other:
-
người ngồi ghế hạng nhì
-
người ngồi không ăn lương
-
người ngồi không hưởng danh vọng
-
người ngồi lê đôi mách
-
người ngồi quanh bàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bền nóng đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- người ngồi ghế hạng nhì
- người ngồi không ăn lương
- người ngồi không hưởng danh vọng
- người ngồi lê đôi mách
- người ngồi quanh bàn