Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ cực
* adj
- Ravenous; poor and hard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cơ cực
* ttừ|- ravenous; poor and hard; poor and miserable|= chết cơ cực die in poverty
* Từ tham khảo/words other:
-
bập bồng
-
bập bỗng
-
bập bùng
-
bắp cải
-
bắp cày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ cực
* Từ tham khảo/words other:
- bập bồng
- bập bỗng
- bập bùng
- bắp cải
- bắp cày