Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bập bồng
- (ít dùng) như bập bềnh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bập bồng
* đtừ|- to rock, swing (bập bà bập bồng)
* Từ tham khảo/words other:
-
anh hai
-
anh hào
-
ánh hào quang
-
anh hề
-
anh hề chuyên nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bập bồng
* Từ tham khảo/words other:
- anh hai
- anh hào
- ánh hào quang
- anh hề
- anh hề chuyên nghiệp