Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh hai
- second-eldest brother; eldest brother (the eldest son of a south vietnamese family)
* Từ tham khảo/words other:
-
sư cô
-
sự cố
-
sự co khít
-
sự công bố hôn nhân ở nhà thờ
-
sư cụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh hai
* Từ tham khảo/words other:
- sư cô
- sự cố
- sự co khít
- sự công bố hôn nhân ở nhà thờ
- sư cụ