Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sôi cạn
- boil away|= nước sôi cạn hết và hỏng cả ấm all the water boiled away and the bottle was ruined
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng khó tiêu
-
chứng khoán
-
chứng khoán bảo đảm
-
chứng khoán đầu tư
-
chứng khoán nước ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sôi cạn
* Từ tham khảo/words other:
- chứng khó tiêu
- chứng khoán
- chứng khoán bảo đảm
- chứng khoán đầu tư
- chứng khoán nước ngoài