Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạn chót
- closing date; deadline|= sáng thứ hai là hạn chót dứt điểm monday morning is the absolute deadline|= hạn chót để giao hàng delivery deadline
* Từ tham khảo/words other:
-
người mổ
-
người mở
-
người mộ đạo
-
người mở đầu
-
người mở đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạn chót
* Từ tham khảo/words other:
- người mổ
- người mở
- người mộ đạo
- người mở đầu
- người mở đường