Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uẩn khúc
* noun
- mystery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
uẩn khúc
* dtừ|- mystery
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện vô nghĩa lý
-
chuyện vớ vẩn
-
chuyện vớ vẩn!
-
chuyện vô vị
-
chuyện vu vơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uẩn khúc
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện vô nghĩa lý
- chuyện vớ vẩn
- chuyện vớ vẩn!
- chuyện vô vị
- chuyện vu vơ