Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ lực quân
- regular army; regular troops
* Từ tham khảo/words other:
-
vật trong suốt như pha lê
-
vật trưng bày
-
vật trưng bày bảo tàng
-
vật trung gian
-
vật trừu tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ lực quân
* Từ tham khảo/words other:
- vật trong suốt như pha lê
- vật trưng bày
- vật trưng bày bảo tàng
- vật trung gian
- vật trừu tượng