Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chén rượu
* dtừ|- dop, jigger
* Từ tham khảo/words other:
-
mùng mền
-
mưng mủ
-
mừng mừng tủi tủi
-
mừng như hạn gặp mưa
-
mừng quýnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chén rượu
* Từ tham khảo/words other:
- mùng mền
- mưng mủ
- mừng mừng tủi tủi
- mừng như hạn gặp mưa
- mừng quýnh