rảo | - Accelerate, quicken (one's pace) =Rảo bước+To accelerate the pace =Rảo cẳng+To quicken one's pace |
rảo | - accelerate, quicken (one's pace)|= rảo bước to accelerate the pace|= rảo cẳng to quicken one's pace|- hasten, quicken, speed up|= rảo bước mend/speed one's pace, quicken one's steps|- lounge, saunter, stroll, loaf (rảo qua rảo lại) |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách dân số
- chính sách đất đai
- chính sách để mặc tư nhân kinh doanh
- chính sách đổi mới
- chính sách đối ngoại