rão | - Lose resiliency, becomeloose,be worn out =Thừng buộc đã rão+This cord has lost its resiliency =Xích này đã rão+This bicycle chain is worn out =Mệt rão cả người+To be worn out, to tired out |
rão | - lose resiliency, becomeloose, be worn out|= thừng buộc đã rão this cord has lost its resiliency|= xích này đã rão this bicycle chain is worn out|- stretch|= mặc nhiều nó sẽ rão ra it'll stretch with wearing|- be exhausted, be worn out|= sức rão gân trùng exhaust oneself, use up one's strength |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách đất đai
- chính sách để mặc tư nhân kinh doanh
- chính sách đổi mới
- chính sách đối ngoại
- chính sách đối nội