Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ráo
* adj
- dry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ráo
* ttừ|- dry, arid|= lau ráo nước mắt dry one's tears|- completely, utterly|= sách hết ráo cả the book is out of print
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách để mặc tư nhân kinh doanh
-
chính sách đổi mới
-
chính sách đối ngoại
-
chính sách đối nội
-
chính sách dùi cui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ráo
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách để mặc tư nhân kinh doanh
- chính sách đổi mới
- chính sách đối ngoại
- chính sách đối nội
- chính sách dùi cui