Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rao
* verb
- to cry; to announce
=lời rao+announcement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rao
- to cry; to announce; to advertise|= lời rao announcement|= nhà đang rao bán house advertised for sale
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách chia rẽ
-
chính sách chờ xem
-
chính sách chung sống hòa bình
-
chính sách cô lập
-
chính sách công ăn việc làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rao
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách chia rẽ
- chính sách chờ xem
- chính sách chung sống hòa bình
- chính sách cô lập
- chính sách công ăn việc làm