rào | * noun - fence; hedge; palsade * verb - to enclose; to shut in; to hedge =miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai+His land is fenced with barbed wire |
rào | * dtừ|- như hàng rào|* đtừ|- to enclose; to shut in; to hedge|= miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai his land is fenced with barbed wire|- bar of fence up, encompass, hem in; enclosure; hedge; hedgerow|= rào trước đón sau speak with reserve; take precautionary measures; ward off possible objections|- forge, hammer|= lò rào forge, smithy, blacksmith's shop |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách chung sống hòa bình
- chính sách cô lập
- chính sách công ăn việc làm
- chính sách cửa ngỏ
- chính sách đà điểu