Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ám sợ
dt.
Chứng sợ một vật gì đó hoặc sợ xảy ra tình huống nào đó mà không rõ vì sao và luôn cảnh giác tìm cách né tránh ởnhững người bị bệnh loạn tâm hay nhiễu tâm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ám tả
-
ám thị
-
ám trợ
-
an
-
an
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ám sợ
* Từ tham khảo:
- ám tả
- ám thị
- ám trợ
- an
- an