Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác ti min b12
Thuốc uống, dạng nước, dùng bồi dưỡng cơ thể suy nhược, mất sức, thiếu máu, phụ nữ có thai và cho con bú.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác-ti-ni
-
ác-ti-sô
-
ác tính
-
ác tri thức
-
ác trở
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác-ti-min B12
* Từ tham khảo:
- ác-ti-ni
- ác-ti-sô
- ác tính
- ác tri thức
- ác trở