Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác ti ni
(actinium)
dt.
Kim loại phóng xạ, hiếm, ô 89, nhóm III A trong bảng hệ thống tuần hoàn Men-đê-lê-ép; kí hiệu là Ac.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác-ti-sô
-
ác tính
-
ác tri thức
-
ác trở
-
ác vàng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác-ti-ni
* Từ tham khảo:
- ác-ti-sô
- ác tính
- ác tri thức
- ác trở
- ác vàng