Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ác trở
dt.
Chứng thèm chua, biếng ăn, hay nôn lợm ở phụ nữ thời kì đầu mang thai (tháng thứ nhất đến tháng thứ ba); ốm nghén.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác vàng
-
ác vô ác
-
ác xoa tụ
-
ác xiêm la
-
ác xúc
-
ác ý
* Tham khảo ngữ cảnh
Bởi vì để cho người a
ác trở
thành người ác , đó đã là 1 trừng phạt của Thượng đế đối với họ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác trở
* Từ tham khảo:
- ác vàng
- ác vô ác
- ác xoa tụ
- ác xiêm la
- ác xúc
- ác ý