Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác xoa tụ
dt.
1. Cây có quả mọc thành chùm ba, khi rơi xuống đất thì tụ lại một nơi. 2. Số nhiều, số đông.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác xiêm la
-
ác xúc
-
ác ý
-
ách
-
ách
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác xoa tụ
* Từ tham khảo:
- ác xiêm la
- ác xúc
- ác ý
- ách
- ách