Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tày liếp
Nh. Gương tày liếp.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
tày liếp
tt
(Liếp là cái phên lớn) Rất to:
Nói người chẳng ngẫm đến ta, Cái gương tày liếp để mà soi chung (cd).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
táy máy
-
tắc
-
tắc
-
tắc
-
tắc họng
-
tắc kè
* Tham khảo ngữ cảnh
Chú Trám là tấm gương
tày liếp
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tày liếp
* Từ tham khảo:
- táy máy
- tắc
- tắc
- tắc
- tắc họng
- tắc kè