Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rược
đt. Đuổi theo, chạy theo sau và cố theo kịp:
Rược gà, rược giặc.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
rược
Nh. Rượt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
rược
Đuổi theo, chạy theo:
Rược giặc. Rược cướp.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
rươi nấu măng tươi
-
rươi xào củ niễng
-
rười rượi
-
rưởi
-
rưỡi
-
rưới
* Tham khảo ngữ cảnh
Việc quán r
rược
của Andrew trước kia vốn là một nhà tang lễ khiến nhiều người tin chắc rằng hồn ma đó có thật.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rược
* Từ tham khảo:
- rươi nấu măng tươi
- rươi xào củ niễng
- rười rượi
- rưởi
- rưỡi
- rưới