Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy hơi nước
dt.
Máy chuyển động nhờ sức ép của hơi nước lên pít-tông.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
máy hơi nước
.- Máy chuyển động nhờ sức ép của hơi nước lên một pít-tông.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
máy huyền vi
-
máy kéo
-
máy kế toán
-
máy khâu
-
máy khoan
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy hơi nước
* Từ tham khảo:
- máy huyền vi
- máy kéo
- máy kế toán
- máy khâu
- máy khoan