Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy kế toán
dt.
Máy tính để bàn, dùng để tính toán sổ sách kế toán.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy khoan
-
máy lạnh
-
máy liên hợp
-
máy lửa
-
máy may
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy kế toán
* Từ tham khảo:
- máy khoan
- máy lạnh
- máy liên hợp
- máy lửa
- máy may