Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy liên hợp
dt.
Tổ hợp gồm nhiều máy, thực hiện đồng thời các công việc có tính liên hoàn trong một quy trình sản xuất:
máy liên hợp gặt-đập.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy may
-
máy miệng
-
máy mó
-
máy móc
-
máy ni-vô
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy liên hợp
* Từ tham khảo:
- máy may
- máy miệng
- máy mó
- máy móc
- máy ni-vô