Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy miệng
tt.
Tự nhiên nói vào những chuyện không liên quan tới mình:
ngồi nghe họ nói chuyện, máy miệng cũng chêm vào vài câu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
máy miệng
.- Thấy việc thì nói tuy không phải nhiệm vụ của mình.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
máy móc
-
máy ni-vô
-
máy nói
-
máy nổ
-
máy nước
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy miệng
* Từ tham khảo:
- máy móc
- máy ni-vô
- máy nói
- máy nổ
- máy nước