Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy mó
đt. Tháy-máy, động-đậy tay chân:
Tính hay máy mó.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
máy mó
Nh. Mó máy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy ni-vô
-
máy nói
-
máy nổ
-
máy nước
-
máy phát điện
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy mó
* Từ tham khảo:
- máy ni-vô
- máy nói
- máy nổ
- máy nước
- máy phát điện