Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
bàn chin
Nh. Bàn chân.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
bàn chông
-
bàn cờ
-
bàn cuốc
-
bàn dao
-
bàn dân thiên hạ
-
bàn đạc
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn chin
* Từ tham khảo:
- bàn chông
- bàn cờ
- bàn cuốc
- bàn dao
- bàn dân thiên hạ
- bàn đạc