Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áo cẩm bào
dt.
áo các quan mặc để chầu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
áo cẩm bào
dt. áo của vua.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
* Từ tham khảo:
-
áo cầu
-
áo chẽn
-
áo chẹt
-
áo choàng
-
áo con
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo cẩm bào
* Từ tham khảo:
- áo cầu
- áo chẽn
- áo chẹt
- áo choàng
- áo con