oujo | |-|= công chúa|= その王女は上品なことで有名だった: nàng công chúa ấy đã nổi tiếng vì sự thanh lịch của mình|= 王女は16歳で首都の行政を引き受けた: nữ hoàng đã tiếp nhận chính quyền thủ đô lúc mới 16 tuổi|= 王女になることを夢見る: mơ thấy trở thành công chúa|= 彼女はいつかあの国の王妃(王女)になるでしょうか?: Cô ấy bao giờ sẽ trở thành nữ hoàng (công chúa) của vương quốc đó nhỉ? |
* Từ tham khảo/words other:
- oujou - おうじょう 「 往生 」
- ouka - おうか 「 桜花 」
- oukakumaku - おうかくまく 「 横隔膜 」
- oukan - おうかん 「 王冠 」
- oukoku - おうこく 「 王国 」