Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oujou
|-|= sự ra đi (chết)|= おじいさんは大往生だ。: Ông tôi đã ra đi thanh thản.|= Ghi chú: dùng theo nghĩa bóng|=「 往生する 」|-|= chết; ra đi; lên đường theo Tổ tiên|= 死ぬときは極楽往生したいものだ。: Khi chết tôi muốn mình đến được cõi cực lạc.
* Từ tham khảo/words other:
-
ouka - おうか 「 桜花 」
-
oukakumaku - おうかくまく 「 横隔膜 」
-
oukan - おうかん 「 王冠 」
-
oukoku - おうこく 「 王国 」
-
oukou - おうこう 「 王侯 」
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oujou
* Từ tham khảo/words other:
- ouka - おうか 「 桜花 」
- oukakumaku - おうかくまく 「 横隔膜 」
- oukan - おうかん 「 王冠 」
- oukoku - おうこく 「 王国 」
- oukou - おうこう 「 王侯 」