Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
харчи
-харчи- харч́и мн. 4c‚(ед. харч м.) уст. прост.- đồ ăn, thức ăn
* Từ tham khảo/words other:
-
харчиться
-
хата
-
хаять
-
хвала
-
хвалебный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
харчи
* Từ tham khảo/words other:
- харчиться
- хата
- хаять
- хвала
- хвалебный