Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
хвала
-хвала- хвал́а ж. 1b- [lời, sự] khen, khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương|= ~ и честь ем́у за то, чтоююю khen ngợi va biểu dương anh ấy vì đã...
* Từ tham khảo/words other:
-
хвалебный
-
хваленый
-
хвалить
-
хвалиться
-
хвастать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
хвала
* Từ tham khảo/words other:
- хвалебный
- хваленый
- хвалить
- хвалиться
- хвастать